Characters remaining: 500/500
Translation

en en

Academic
Friendly

Từ "en en" trong tiếng Việt một từ mang nghĩa biểu cảm, thường được dùng để chỉ trạng thái ngây ngất, say mê, hoặc bị cuốn hút bởi một điều đó. Từ này thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự yêu thích, thích thú hoặc cảm xúc mãnh liệt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "en en" có thể được hiểu cảm giác hạnh phúc, vui vẻ đến mức ngây ngất, thường liên quan đến những điều đẹp đẽ, lãng mạn hoặc thú vị.

  2. dụ sử dụng:

    • Khi bạn nhìn thấy một cảnh đẹp, bạn có thể nói: "Cảnh này đẹp quá, khiến tôi cảm thấy en en."
    • Khi nghe một bài hát hay, bạn có thể cảm thán: "Bài hát này thật tuyệt, tôi nghe en en luôn!"
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "en en" có thể được dùng để miêu tả cảm xúc sâu sắc hơn, như trong các câu thơ lãng mạn: "Khi nhìn ánh trăng sáng, lòng tôi en en như được hòa vào không gian huyền ảo."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "en en" thường không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ diễn tả cảm xúc phong phú hơn, dụ: "ngồi en en" (ngồi một cách thư thái, thoải mái).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "hạnh phúc," "thích thú," "say mê" có thể diễn tả cảm xúc tương tự nhưng không mang tính chất ngây ngất như "en en."
  • Từ đồng nghĩa: "ngây ngất," "mê mẩn" cũng có thể những từ đồng nghĩa, nhưng "en en" phần nhẹ nhàng vui vẻ hơn.
  1. t. Ngây ngất sốt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "en en"